Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bulgur wheat


noun
parched crushed wheat
Syn:
bulgur, bulghur
Regions:
Turkey, Republic of Turkey
Hypernyms:
wheat, wheat berry
Part Holonyms:
tabbouleh, tabooli


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.